Thông số kỹ thuật Hyundai Accent 2018
Bảng Thông số kỹ thuật Hyundai Accent 2018
Thông số kỹ thuật Hyundai Accent 2018 bản 1.4 MT và Thông số kỹ thuật Hyundai Accent 2018 1.4MT dưới đây sẽ giúp bạn nắm được các thông số kỹ thuật của Hyundai Accent 2018
Thông số kỹ thuật của Hyundai Accent Sedan 2018 |
||
Accent 1.4 MT | Accent 1.4 CVT | |
Kích thước | ||
DxRxC(mm) | 4.370 x 1.700 x 1.457 | 4.370 x 1.700 x 1.457 |
Chiều dài cơ sở(mm) | 2.570 | 2.570 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 147 | 147 |
Bán kính quay vòng tối thiểu(mm) | 5200 | 5200 |
Động cơ | ||
Động cơ | 1.4 DOHC | 1.4 DOHC |
Loại động cơ | 6 số sàn | Hộp số tự động vô cấp CVT |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mômen xoắn cực đại(kgm) | 13,6/4.000 | 13,6/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu(L) | 43 | 43 |
Hệ thống treo | ||
Trước | kiểu Macpherson, lò xo trụ | kiểu Macpherson, lò xo trụ |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) | Thanh cân bằng (CTBA) |
Vành và lốp xe | ||
Loại vành | Vành đúc hợp kim 16” | Vành đúc hợp kim 16” |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Ngoại thất | ||
Đèn sương mù | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | ||
Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có |
Chức năng sấy gương | Không | Có |
Nội thất | ||
Tay lái và cần số | ||
Loại tay lái | Gật gù | Gật gù |
Chất liệu bọc da | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Da | |
Tiện nghi | ||
Chỉnh tay
Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM |
Có
Radio+CD+MP3 |
Có
Radio+CD+MP3 |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
An toàn | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Túi khí | Bên lái | Đôi |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Có |