Thông số kỹ thuật xe Hyundai Kona hoàn toàn mới 2018
Thông số kỹ thuật kona Hyundai Kona đầy đủ nhất cả ba phiên bản
Hyundai Kona là mẫu xe SUV hạng B mới nhất của hãng xe Hyundai, Hàn Quốc. Đây chính là mẫu xe đã trình làng lần đầu tiên tại Hàn Quốc vào 6/2017. Huyndai Kona hiện có 3 phiên bản là: Kona 2.0AT tiêu chuẩn, Kona 2.0AT đặc biệt và Kona 1.6 Turbo với 6 màu sắc. Hyundai Kona có thiết kế trẻ, vượt trội hơn so với đối thủ Ford EcoSport về nhiều mặt như tính năng, công nghệ, thông số động cơ, đồng thời giá bán cao hơn.
Để nắm rõ thông tin chi tiết, sau đây dailyhyundaigialai sẽ tiến hành cập nhật bảng thông số kỹ thuật xe Hyundai Kona đầy đủ và chính xác nhất cho cả 3 phiên bản
Hyundai Kona 2.0 AT tiêu chuẩn | Hyundai Kona 2.0 AT đặc biệt | Hyundai Kona 1.6 Turbo |
Kích Thước | ||
Kích thước (DxRxC) mm
4165 x 1800 x 1565 |
4165 x 1800 x 1565 |
4165 x 1800 x 1565 |
Chiều dài cơ sở (mm)
2600 |
2600 |
2600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170 |
170 |
170 |
Động Cơ
|
||
Động cơ
Nu 2.0 MPI |
Nu 2.0 MPI |
Gamma 1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc)
1999 |
1999 |
1591 |
Công suất cực đại (PS/rpm)
149/6200 |
149/6200 |
177/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
180/4500 |
180/4500 |
265/1500-4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L)
50 |
50 |
50 |
Hộp số
6AT |
6AT |
7 DCT |
Hệ thống dẫn động
2WD |
2WD |
2WD |
Phanh trước/sau
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước
McPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau
Thanh cân bằng (CTBA) |
Thanh cân bằng (CTBA) | Thanh cân bằng (CTBA) |
Thông số lốp
215/55R17 |
215/55R17 |
235/45R18 |
Chất liệu lazang
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng
Vành thép |
Vành thép |
Vành thép |
Ngoại Thất
|
||
Đèn định vị LED
Có |
Có |
Có |
Cảm biến đèn tự động
Có |
Có |
Có |
Đèn pha-cos
Halogen |
LED |
LED |
Đèn chiếu góc
Không |
Có |
Có |
Đèn sương mù
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện
Không |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu có sấy
Có |
Có |
Có |
Kính lái chống kẹt
Có |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Không |
Không |
Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Có |
Có |
Có |
Chắn bùn trước và sau
Có |
Có |
Có |
Cụm đèn hậu dạng LED
Không |
Có |
Có |
Nội Thất
|
||
Bọc da vô lăng và cần số
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh
Có |
Có |
Có |
Khởi động nút bấm
Có |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời
Không |
Không |
Có |
Màn hình công tơ mét siêu sáng
Có |
Có |
Có |
Gương chống chói ECM
Không |
Có |
Có |
Sạc điện thoại không dây
Không |
Không |
Có |
Bluetooth
Có |
Có |
Có |
Cruise Control
Có |
Có |
Có |
Hệ thống giải trí
AUX/Radio/MP4/Apple Carplay |
AUX/Radio/MP4/Apple Carplay |
AUX/Radio/MP4/Apple Carplay |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường
Có |
Có |
Có |
Camera lùi
Có |
Có |
Có |
Cảm biến lùi
Có |
Có |
không |
Cảm biến trước
Không |
Không |
Có |
Số loa
6 |
6 |
6 |
Điều hòa
Chỉnh cơ |
Tự động |
Tự động |
Chất liệu ghế
Nỉ |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh điện
Không |
10 hướng |
10 hướng |
Ghế gập 6:4
Có |
Có |
Có |
An toàn | ||
Chống bó cứng phanh ABS
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử ESC
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Có |
Có |
Có |
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành xướng dốc DBC
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD
Không |
Có |
Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobilizer
Có |
Có |
Có |
Số túi khí
6 |
6 |
6 |
Báo giá Lăn Bánh, Tư Vấn Trả Góp Hyundai Kona MIỄN PHÍ Hotline: 0911311278 | |
![]() |
![]() |